(Cập nhật ngày: 12/12/2014)
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm học vị
|
Giảng dạy quản lý
|
I. Đội ngũ quản lý
|
1
|
Vũ Kim Bảng
|
PGS.TS
|
Chủ nhiệm Khoa
|
2
|
Vũ Văn Trung
|
ThS
|
Trợ lý
|
3
|
Trần Thị Nhị Hà
|
CN
|
Trợ lý
|
4
|
Vũ Thanh Trà
|
ThS
|
Trợ lý
|
5
|
Hoàng Thu Quyên
|
ThS
|
Cán bộ văn phòng
|
6
|
Vũ Thị Hiền
|
ThS
|
Cán bộ văn phòng
|
7
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
ThS
|
Cán bộ văn phòng
|
8
|
Phùng Thị Thoi
|
ThS
|
Cán bộ văn phòng
|
9
|
Nguyễn Thế Minh
|
ThS
|
Cán bộ văn phòng
|
II. Ngành Ngôn ngữ Anh
|
10
|
Vũ Thị Thanh Yến
|
Ths
|
Trưởng ngành NN Anh
|
11
|
Vũ Thị Thanh Hương
|
PGS.TS
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
12
|
Nguyễn Phương Chi
|
TS
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
14
|
Lê Thị Quế Anh
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
15
|
Nguyễn Thị Bích Trang
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
16
|
Trần Thị Kiều My
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
17
|
Bùi Thị Phương
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
18
|
Nguyễn Thị Mi
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
19
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
20
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
21
|
Nguyễn Thị Hồng Vinh
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
22
|
Đặng Thị Kim Dung
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
23
|
Hoàng Thị Duyên
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
24
|
Nguyễn Hoàng Hồng Minh
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
25
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
26
|
Phan Thị Ngọc Bích
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
27
|
Nguyễn Thị Thật
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
28
|
Bạch Thị Hoàng Yến
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
29
|
Hoàng Thị Thu Lê
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
30
|
Trần Thị Hiền
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Anh
|
II. Ngành Ngôn ngữ Nhật
|
31
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
ThS
|
Trưởng ngành NN Nhật
|
32
|
Đỗ Thị Kim Liên
|
GS.TS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
33
|
Phạm Văn Hảo
|
PGS.TS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
34
|
Hà Quang Năng
|
PGS.TS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
35
|
Phan Mậu Cảnh
|
PGS.TS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
36
|
Hồ Thị Hoàng Hoa
|
TS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
37
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
Ths
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
38
|
Vũ Thị Diệu Dung
|
CN
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
39
|
Lại Hồng Hà
|
ThS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
40
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
ThS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
41
|
Nguyễn Thanh Bình
|
CN
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
42
|
Nguyễn Thu Thủy
|
ThS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
43
|
Nguyễn Thị Việt Anh
|
CN
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
44
|
Đỗ Phương Quế Hoa
|
CN
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
45
|
Nguyễn Thanh Vân
|
ThS
|
Giảng viên ngành NN Nhật
|
III. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
46
|
Lê Phương Thảo
|
Ths
|
Trưởng ngành NN Trung Quốc
|
47
|
Nguyễn Thiện Giáp
|
GS.TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
48
|
Đinh Khắc Thuân
|
GS.TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
49
|
Đoàn Văn Phúc
|
PGS.TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
50
|
Phùng Thị Huệ
|
PGS.TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
51
|
Lê Văn Toan
|
PGS.TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
52
|
Phạm Văn Thắm
|
TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
53
|
Nguyễn Thị Tân
|
TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
54
|
Trần Thị Thìn
|
TS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
55
|
Nguyễn Thị Kim Huệ
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
56
|
Lê Thị Tuyết Mai
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
57
|
Nguyễn Thị Ngọc Phương
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
58
|
Dương Thị Thanh Hường
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
59
|
Vũ Thanh Trà
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
60
|
Dương Thị Ánh Tuyết
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
61
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
62
|
Vũ Thanh Loan
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
63
|
Hoàng Nguyễn Thái Hà
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
64
|
Nguyễn Vi Thanh
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
65
|
Phạm Ngọc Hà
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
66
|
Vũ Hoàng Phương Loan
|
Ths
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
67
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
ThS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
68
|
Nguyễn Thị Ánh
|
ThS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
69
|
Trương Ngân Quỳnh
|
ThS
|
Giảng viên NN Trung Quốc
|
70 |
Trần Đại An |
Tiến sỹ |
Giảng viên NN Trung Quốc
|