(Cập nhật ngày: 18/12/2014)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC
NGÀNH TIẾNG TRUNG
NĂM THỨ NHẤT: KỲ I KỲ II
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
|
TT
NO
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM
LẦN 1
|
ĐIỂM
LẦN 2
|
1
|
Kỹ năng nghe 1
Listening skill 1
|
2
|
|
|
|
1
|
Kỹ năng nghe 2
Listening skill 2
|
2
|
|
|
2
|
Kỹ năng đọc 1
Reading skill 1
|
2
|
|
|
|
2
|
Kỹ năng đọc 2
Reading skill 2
|
2
|
|
|
3
|
Tiếng Trung tổng hợp 1-TH1
|
6
|
|
|
|
3
|
Tiếng Trung tổng hợp 2 – TH2
|
6
|
|
|
|
Núi 1
|
2
|
|
|
|
|
Núi 2
|
2
|
|
|
4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
Marxist-Leninist Philosophy
|
5
|
|
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
Vietnam Communist Party History
|
3
|
|
|
5
|
Tin học đại cương
Computer skills
|
3
|
|
|
|
5
|
Pháp luật đại cương
Intoduction of law
|
2
|
|
|
6
|
Tiếng Việt
Vietnamses
|
2
|
|
|
|
6
|
Dẫn luận ngôn ngữ
An Introduction to Linguistics
|
2
|
|
|
7
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnamese Culture
|
2
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất
|
3 tuần
|
|
|
|
Tổng cộng
|
22
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
17
|
|
|
NĂM THỨ HAI: KỲ III
|
|
KỲ IV
|
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
|
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
1
|
Kỹ năng nghe 3
Listening skill 3
|
2
|
|
|
|
1
|
Kỹ năng nghe 4
Listening skill 4
|
2
|
|
|
2
|
Kỹ năng đọc 3
Reading skill 3
|
2
|
|
|
|
2
|
Kỹ năng đọc 4
Reading skill 4
|
2
|
|
|
3
|
Kỹ năng viết 1
Writing skill 1
|
2
|
|
|
|
3
|
Kỹ năng viết 2
Writing skill 2
|
2
|
|
|
4
|
Kỹ năng nói 1
Speaking skill 1
|
2
|
|
|
|
4
|
Kỹ năng nói 2
Speaking skill 2
|
2
|
|
|
5
|
Tiếng Trung tổng hợp 3-TH3
|
4
|
|
|
|
5
|
Tiếng Trung tổng hợp 4-TH4
|
4
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 2
Second Foreign Language
|
4
|
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 2
Second Foreign Language
|
4
|
|
|
7
|
Tư tưởng HCM
Ho Chi Minh thoughts
|
2
|
|
|
|
7
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
Comparative Linguistics
|
2
|
|
|
8
|
Giáo dục quốc phòng
Military Education
|
4 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
18
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
18
|
|
|
NĂM THỨ BA: KỲ V KỲ VI
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
|
TT
NO
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
1
|
Luyện thi HSK
|
4
|
|
|
|
1
|
Tiếng Trung Du lịch
Tourism chinese
|
2
|
|
|
2
|
Tiếng Trung tổng hợp 5- TH5
|
4
|
|
|
|
2
|
Tiếng Trung Thương mại
Business chinese
|
4
|
|
|
3
|
Lý thuyết dịch
Translation Theory
|
2
|
|
|
|
3
|
Dịch nói 1
Interpretation 1
|
4
|
|
|
4
|
Ngữ âm – văn tự Tiếng Trung
Phonetics
|
2
|
|
|
|
4
|
Dịch viết 1
Translation 1
|
4
|
|
|
5
|
Ngoại ngữ 2
Second Foreign Language
|
4
|
|
|
|
5
|
Từ vựng học Tiếng Trung
Lexicology
|
2
|
|
|
6
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Research Methodology
|
2
|
|
|
|
6
|
Lược sử văn học
|
2
|
|
|
|
Tổng cộng
|
18
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
18
|
|
|
NĂM THỨ TƯ: KỲ VII
|
|
KỲ VIII
|
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
|
TT
NO
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
1
|
Dịch nói 2
Interpretation 2
|
4
|
|
|
|
1
|
Thực tập tổng hợp
Graduational Practicum
|
4
|
|
|
2
|
Dịch viết 2
Translation 2
|
4
|
|
|
|
2
|
Khóa luận tổng hợp
Graduational Project
|
8
|
|
|
3
|
Trớch giảng văn học
|
2
|
|
|
|
3
|
Dịch núi 3 ( Thay thế thi tốt nghiệp)
|
4
|
|
|
4
|
Đất nước học Trung quốc
Country study
|
2
|
|
|
|
4
|
Dịch viết 3 ( Thay thế thi tốt nghiệp)
|
4
|
|
|
5
|
Từ pháp-cú pháp Tiếng Trung
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Viết luận cao cấp
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
18
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
12
|
|
|