TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
|
TT
NO
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM
LẦN 1
|
ĐIỂM
LẦN 2
|
1
|
Kỹ năng nói 1
Speaking skill 1
|
2
|
|
|
|
1
|
Kỹ năng nói 2
Speaking skill 2
|
2
|
|
|
2
|
Kỹ năng viết 1
Writing skill 1
|
2
|
|
|
|
2
|
Kỹ năng viết 2
Writing skill 2
|
2
|
|
|
3
|
Kỹ năng nghe 1
Listening Skill 2
|
2
|
|
|
|
3
|
Kỹ năng nghe 2
Listening skill 2
|
2
|
|
|
4
|
Kỹ năng đọc 1
Reading skill
|
2
|
|
|
|
4
|
Kỹ năng đọc 2
Reading skill 2
|
2
|
|
|
5
|
Ngữ pháp cơ sở 1
Basic grammar 1
|
4
|
|
|
|
5
|
Ngữ pháp cơ sở 2
Basic grammar 2
|
4
|
|
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
Marxist-Leninist Philosophy 1
|
5
|
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ chí minh
Ho Chi Minh thoughts
|
2
|
|
|
7
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
Introduction to Vietnamese Culture
|
2
|
|
|
|
7
|
Pháp luật đai cương
Intoduction of law
|
2
|
|
|
8
|
Tiếng Việt
Vietnammeses
|
3
|
|
|
|
8
|
Dẫn luận ngôn ngữ
An Introduction to Linguistics
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất
Physical education
|
3 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Tin học đại cương
Computer skills
|
3
|
|
|
|
Tổng cộng
|
22
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
21
|
|
|
Năm thứ hai: Kỳ III
|
|
Kỳ IV
|
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
|
TT
No
|
HỌC PHẦN
MODULE
|
TC
CREDIT
|
ĐIỂM LẦN 1
|
ĐIỂM LẦN 2
|
1
|
Kỹ năng nói 3
Speaking skill 3
|
2
|
|
|
|
1
|
Kỹ năng nói 4
Listening skill 4
|
2
|
|
|
2
|
Kỹ năng viết 3
Writing skill 3
|
2
|
|
|
|
2
|
Kỹ năng viết 4
Writing skill 4
|
2
|
|
|
3
|
Kỹ năng nghe 3
Listening skill 3
|
2
|
|
|
|
3
|
Kỹ năng nghe 4
Listening skill 4
|
2
|
|
|
4
|
Kỹ năng đọc 3
Reading skil1 3
|
2
|
|
|
|
4
|
Kỹ năng đọc 4
Reading skill 4
|
2
|
|
|
5
|
Ngữ pháp trung cấp 1
Practical Grammar 1
|
4
|
|
|
|
5
|
Ngữ pháp trung cấp 2
Practical Grammar 2
|
4
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng ....)
Second Foreign Language (....)
|
4
|
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng ...)
Second Foreign Language (...)
|
4
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Vietnam Communist Party History
|
3
|
|
|
|
7
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
Comparative Linguistics
|
3
|
|
|
8
|
Giáo dục quốc phòng
Military Education
|
4 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
19
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
19
|
|
|